TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

MÔ HÌNH 4E TRONG MARKETING: CHÌA KHÓA ĐỂ THU HÚT KHÁCH HÀNG TIỀM NĂNG

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Mô hình 4E là gì?
  • 2. Ưu điểm và nhược điểm của mô hình 4E
    • 2.1. Ưu điểm
    • 2.2. Nhược điểm
  • 3. So sánh sự khác biệt của mô hình 4P 4C 4E
  • 4. Quy trình ứng dụng mô hình 4E trong marketing
    • 4.1. Bước 1: Khám phá chân dung và hành vi khách hàng (Insight & Persona)
    • 4.2. Bước 2: Thiết kế trải nghiệm khách hàng (Experience)
    • 4.3. Bước 3: Xác định và tối ưu giá trị trao đổi (Exchange)
    • 4.4. Bước 4: Đa dạng kênh phân phối 
    • 4.5. Bước 5: Xây dựng cộng đồng và khuyến khích lan tỏa
    • 4.6. Bước 6: Đo lường – đánh giá – cải tiến liên tục
  • 5. Gợi ý ứng dụng mô hình 4E trong các lĩnh vực kinh doanh

Mô hình 4E trong marketing giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược hiệu quả, tập trung vào trải nghiệm khách hàng, giá trị trao đổi, sự hiện diện trên nhiều kênh và lan tỏa thương hiệu. Với mô hình 4E, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa từng yếu tố trong hành trình khách hàng để tạo ra kết quả bền vững. Cùng Trường Doanh Nhân HBR khám phá cách áp dụng mô hình 4E để thu hút khách hàng tiềm năng và tối ưu hóa chiến lược marketing.

1. Mô hình 4E là gì?

Mô hình 4E, hay còn gọi là 4E Marketing Mix, là công cụ marketing do Giáo sư Stephen A. Fisher phát triển. 

Mô hình 4E là gì?
Mô hình 4E là gì?

Đây là mô hình được xây dựng dựa trên việc mở rộng và cải tiến mô hình Marketing Mix truyền thống (4P), với mục đích hỗ trợ doanh nghiệp tập trung sâu hơn vào những yếu tố mà khách hàng thực sự quan tâm khi đưa ra quyết định mua sắm. 

Mô hình Fisher’s 4E bao gồm các thành tố chính như sau:

Mô hình 4E trong marketing
Mô hình 4E trong marketing

1 - Experience (Trải nghiệm)

Experience trong mô hình 4E đề cập đến trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bối cảnh hiện đại, khách hàng ngày càng đặt ra những yêu cầu khắt khe hơn về trải nghiệm mua sắm. Chính vì thế, một trải nghiệm tích cực và ấn tượng được coi là yếu tố quan trọng thúc đẩy quyết định mua hàng.

Theo Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings chia sẻ: “Trải nghiệm tốt không chỉ gia tăng khả năng mua sắm, mà còn giúp củng cố lòng tin của khách hàng đối với sản phẩm và thương hiệu, từ đó hình thành thái độ tích cực. Khi khách hàng hài lòng, họ có xu hướng chia sẻ và lan tỏa những trải nghiệm này tới cộng đồng, tạo hiệu ứng truyền miệng tích cực cho thương hiệu.”

Ngược lại, nếu khách hàng gặp phải những trải nghiệm tiêu cực do chất lượng sản phẩm thấp hoặc dịch vụ khách hàng thiếu chuyên nghiệp, họ sẽ mất niềm tin vào thương hiệu. Những trải nghiệm không hài lòng đó cũng dễ dàng được lan truyền, làm tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng thương hiệu và gia tăng nguy cơ mất khách hàng.

Theo Mr. Tony Dzung chia sẻ hành trình khách hàng gồm có 7 bước:

  • Biết
  • Thích
  • Follow
  • Dùng thử sản phẩm
  • Mua hàng
  • Trải nghiệm
  • Trung thành

2 - Exchange (Trao đổi)

Yếu tố thứ hai trong mô hình 4E Marketing chính là Exchange, hay còn gọi là sự trao đổi giá trị. Khi khách hàng quyết định chi trả một khoản tiền cho sản phẩm hoặc dịch vụ, họ kỳ vọng sẽ nhận lại những giá trị tương xứng với số tiền đã bỏ ra. Do đó, khách hàng thường có xu hướng ưu tiên lựa chọn các thương hiệu có thể mang đến lợi ích vượt trội hơn cho họ.

Để tối ưu hóa yếu tố này, các thương hiệu có thể triển khai các chương trình ưu đãi như giảm giá, khuyến mãi hoặc tặng quà kèm theo sản phẩm. Ngoài ra, một phương pháp hiệu quả khác để gia tăng sự hài lòng và thiện cảm của khách hàng là chủ động thu thập và lắng nghe phản hồi từ họ. 

Việc này thể hiện rõ thương hiệu đang quan tâm, trân trọng ý kiến khách hàng, đồng thời xác định họ là trọng tâm trong chiến lược kinh doanh của mình.

3 - Everywhere (Mọi nơi)

Yếu tố tiếp theo trong mô hình 4E Marketing là Everywhere (Mọi nơi). Đây là yếu tố liên quan tới khả năng tiếp cận và mua sản phẩm của khách hàng tại các kênh phân phối khác nhau. 

Trong bối cảnh hiện nay, các hình thức mua sắm ngày càng đa dạng, buộc doanh nghiệp phải thích nghi và phát triển các kênh bán hàng linh hoạt để đáp ứng kịp thời nhu cầu của người tiêu dùng.

Khách hàng ngày nay không còn giới hạn việc mua sắm ở các điểm bán truyền thống như cửa hàng, siêu thị hay trung tâm thương mại, cũng như không còn sử dụng duy nhất hình thức thanh toán bằng tiền mặt. 

Thay vào đó, họ ưu tiên lựa chọn các hình thức mua hàng và phương thức thanh toán tiện lợi hơn như thương mại điện tử, mua hàng trực tuyến, giao hàng tận nơi và các hình thức thanh toán không tiền mặt. 

Vì vậy, doanh nghiệp cần chủ động mở rộng các kênh bán hàng, bắt kịp xu hướng này để tối ưu hiệu quả kinh doanh, tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng và tăng trưởng doanh số.

4 - Evangelism (Lan tỏa thương hiệu)

Yếu tố cuối cùng trong mô hình 4E Marketing là Evangelism – thể hiện việc khách hàng chủ động chia sẻ và giới thiệu sản phẩm, dịch vụ của thương hiệu đến những người xung quanh. 

Tuy nhiên, Evangelism không chỉ dừng lại ở việc lan truyền sản phẩm hay dịch vụ, mà quan trọng hơn, đó là sự truyền tải những giá trị cốt lõi của thương hiệu mang lại cho khách hàng.

Phương thức lan tỏa này mang lại hiệu quả vượt trội nhờ vào yếu tố niềm tin. Thực tế cho thấy, người tiêu dùng có xu hướng tin tưởng vào lời giới thiệu từ bạn bè, người thân hoặc những người có trải nghiệm thực tế – hơn là những nội dung quảng cáo truyền thống từ chính thương hiệu.

Ngoài việc giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí quảng cáo, Evangelism còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ, giúp thương hiệu nhanh chóng xây dựng uy tín và chiếm được lòng tin của thị trường mục tiêu. Chính vì vậy, xây dựng trải nghiệm khách hàng tích cực là tiền đề để thúc đẩy hình thức truyền miệng tự nhiên và bền vững này.

2. Ưu điểm và nhược điểm của mô hình 4E

Trong bối cảnh thị trường không ngừng biến động và kỳ vọng của khách hàng ngày càng gia tăng, mô hình 4E nổi lên như một phương pháp tiếp cận toàn diện, thay thế cho mô hình 4P truyền thống. Mặc dù có nhiều ưu điểm nhưng cũng vẫn tồn tại một số nhược điểm, cùng khám phá dưới đây:

2.1. Ưu điểm

Dưới đây là ưu điểm của mô hình 4E trong marketing:

Ưu điểm của mô hình 4E
Ưu điểm của mô hình 4E

1 - Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng (Experience)

Trọng tâm của yếu tố Experience là mang đến một trải nghiệm trọn vẹn cho khách hàng – không chỉ dừng lại ở sản phẩm, mà còn bao gồm dịch vụ, quy trình mua hàng, chăm sóc hậu mãi và sự tương tác thương hiệu. Việc chú trọng đến trải nghiệm giúp doanh nghiệp:

  • Xây dựng mối quan hệ bền chặt và gắn kết cảm xúc với khách hàng
  • Tăng tỷ lệ quay lại mua hàng và thúc đẩy hành vi giới thiệu sản phẩm đến người khác
  • Tạo lợi thế cạnh tranh khác biệt không dễ sao chép.

2 - Mở rộng khả năng tiếp cận đa kênh (Everywhere)

Trong thời đại số hóa, khách hàng kỳ vọng có thể tiếp cận sản phẩm mọi lúc, mọi nơi và qua nhiều nền tảng khác nhau. Yếu tố Everywhere trong mô hình 4E cho phép doanh nghiệp:

  • Thiết lập sự hiện diện rộng khắp (online – offline – đa nền tảng)
  • Tối ưu hành trình mua hàng trên nhiều điểm chạm (touchpoints)
  • Gia tăng khả năng tiếp cận và chuyển đổi khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn.

3 - Tập trung vào giá trị trao đổi (Exchange)

Thay vì chỉ đơn thuần xác định mức giá, Exchange nhấn mạnh đến giá trị tổng thể mà khách hàng nhận được khi thực hiện hành vi mua sắm. Điều này bao gồm:

  • Mức độ thỏa mãn nhu cầu, sự hài lòng và cảm nhận cá nhân về sản phẩm/dịch vụ
  • Tạo ra cảm giác “đáng tiền” thay vì cạnh tranh bằng giá rẻ
  • Giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược định giá linh hoạt theo giá trị thực tế mang lại.

4 - Xây dựng thương hiệu thông qua lan tỏa tự nhiên (Evangelism)

Evangelism thể hiện sức mạnh của cộng đồng khách hàng trong việc lan tỏa thương hiệu. Khi khách hàng thực sự hài lòng và cảm thấy được kết nối, họ sẽ trở thành “đại sứ thương hiệu” tự nhiên, giúp:

  • Gia tăng mức độ tin cậy trong truyền thông – vượt trội so với quảng cáo truyền thống
  • Tối ưu chi phí marketing thông qua truyền miệng tích cực
  • Tạo nên một cộng đồng trung thành, bền vững, gắn bó với thương hiệu.

5 - Hướng đến mối quan hệ lâu dài thay vì giao dịch ngắn hạn

Mô hình 4E không chỉ tập trung vào việc thuyết phục khách hàng mua lần đầu, mà còn chú trọng nuôi dưỡng mối quan hệ bền vững. Việc đầu tư vào từng yếu tố của 4E giúp doanh nghiệp:

  • Tăng giá trị vòng đời khách hàng (CLV)
  • Xây dựng sự trung thành và lòng tin lâu dài
  • Biến khách hàng thành một phần trong chiến lược tăng trưởng của doanh nghiệp.

6 - Linh hoạt thích ứng với thị trường thay đổi

Trong một môi trường kinh doanh liên tục biến động, khả năng thích nghi là yếu tố sống còn. Mô hình 4E giúp doanh nghiệp:

  • Nhanh chóng điều chỉnh chiến lược theo hành vi và kỳ vọng mới của khách hàng
  • Tăng tính linh hoạt trong vận hành và tiếp thị
  • Duy trì sức cạnh tranh trong thị trường luôn đổi mới.

Trong thời đại kinh doanh ngày nay, việc áp dụng các chiến lược marketing hiệu quả là điều không thể thiếu để giúp doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ và bền vững. 

Mô hình marketing hiện đại không chỉ dừng lại ở việc tiếp cận khách hàng mà còn phải tối ưu hóa mọi yếu tố trong chiến lược từ trải nghiệm khách hàng, giá trị trao đổi đến sự hiện diện đa kênh và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. 

Các yếu tố này không chỉ giúp gia tăng hiệu quả mà còn tạo ra sự gắn kết và lòng trung thành vững chắc từ khách hàng.

Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về Marketing
Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về Marketing

Khóa học Xây Dựng Hệ Thống Marketing Hiện Đại Từ Chiến Lược Đến Thực Thi chính là cơ hội giúp bạn trang bị những kiến thức và công cụ cần thiết để triển khai chiến lược marketing một cách toàn diện. 

Học viên sẽ được hướng dẫn cách xây dựng một hệ thống marketing mạnh mẽ, từ việc xác định chiến lược cốt lõi đến việc thực thi hiệu quả trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Đây là khóa học lý tưởng để bạn tối ưu hóa hoạt động marketing, gia tăng giá trị thương hiệu và phát triển doanh nghiệp một cách bền vững.

2.2. Nhược điểm

Dù mang lại nhiều giá trị, mô hình 4E cũng tồn tại một số điểm cần lưu ý khi triển khai:

  • Chi phí đầu tư cao: Việc tạo ra trải nghiệm khách hàng xuất sắc (Experience) đòi hỏi nguồn lực lớn về tài chính, nhân sự và công nghệ – đặc biệt khó khăn với doanh nghiệp nhỏ.
  • Khó duy trì sự hiện diện đa kênh: Yếu tố Everywhere yêu cầu doanh nghiệp hoạt động đồng bộ trên nhiều nền tảng, gây áp lực về vận hành và dễ thiếu nhất quán trong trải nghiệm.
  • Định lượng giá trị trao đổi chưa rõ ràng: Exchange không chỉ là giá cả mà còn bao gồm cảm xúc, sự hài lòng – những yếu tố khó đo lường và dễ bị hiểu sai nếu doanh nghiệp chưa nắm rõ tâm lý khách hàng.
  • Xây dựng cộng đồng mất thời gian: Evangelism cần quá trình dài để hình thành lòng trung thành và truyền miệng tự nhiên, không thể kỳ vọng hiệu quả tức thì.
  • Khó đo lường hiệu quả: Các yếu tố trong mô hình 4E thiếu các chỉ số đo lường cụ thể như mô hình 4P, gây khó khăn trong đánh giá và tối ưu chiến lược.
  • Phức tạp với doanh nghiệp lớn: Việc triển khai đồng bộ 4E trong tổ chức quy mô lớn đòi hỏi sự phối hợp cao và hệ thống quản trị chặt chẽ.
  • Cạnh tranh gay gắt: Khi nhiều doanh nghiệp cùng áp dụng chiến lược dựa trên trải nghiệm và giá trị, việc duy trì sự khác biệt trở nên khó khăn hơn.
Nhược điểm của mô hình 4E
Nhược điểm của mô hình 4E

Tóm lại, mô hình 4E là hướng đi phù hợp với xu hướng khách hàng hiện đại, nhưng để thành công, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ về nguồn lực, chiến lược và khả năng triển khai thực tế.

3. So sánh sự khác biệt của mô hình 4P 4C 4E

Bên cạnh mô hình 4E Marketing, các thuật ngữ 4P và 4C cũng thường xuyên được nhắc đến trong lĩnh vực marketing. Vậy sự khác biệt giữa 4P – 4C – 4E là gì? Doanh nghiệp nên áp dụng mô hình nào trong từng bối cảnh cụ thể để tối ưu hiệu quả chiến dịch? Hãy cùng phân tích rõ hơn trong phần dưới đây.

Mô hình

4E

4P

4C

Thành phần

Experience – Trải nghiệm khách hàng

Exchange – Trao đổi giá trị

Everywhere – Hiện diện mọi nơi

Evangelism – Lan tỏa thương hiệu

Product – Sản phẩm

Price – Giá cả

Place – Kênh phân phối

Promotion – Chiêu thị

Customer solution – Giải pháp cho khách hàng

Customer cost – Chi phí khách hàng

Convenience – Sự tiện lợi

Communication – Giao tiếp

Mối quan hệ

4E được xem như phiên bản nâng cấp, hướng đến trải nghiệm và sự tương tác sâu hơn với khách hàng so với mô hình 4P truyền thống.

4P là nền tảng marketing truyền thống, tập trung vào việc phát triển sản phẩm và đưa sản phẩm ra thị trường.

4P và 4C có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó:

– Sản phẩm (Product) phải xuất phát từ giải pháp cho nhu cầu khách hàng (Customer solution).

– Giá cả (Price) cần được xác lập trên cơ sở chi phí hợp lý mà khách hàng có thể chấp nhận (Customer cost).

– Kênh phân phối (Place) phải đảm bảo tính thuận tiện (Convenience).

– Chiêu thị (Promotion) nên chuyển hóa thành giao tiếp hai chiều (Communication).

Khía cạnh tiếp cận

4E tập trung vào cảm xúc, trải nghiệm và mối quan hệ giữa khách hàng với thương hiệu, được truyền tải qua các nền tảng truyền thông và sự lan tỏa tự nhiên.

4P tiếp cận từ góc độ doanh nghiệp, nhấn mạnh việc thiết kế sản phẩm/dịch vụ và triển khai các hoạt động đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

4C tiếp cận từ góc độ khách hàng, đề cao sự kết nối, thấu hiểu và đối thoại giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng thông qua các kênh truyền thông hiện đại.

Mô hình 4E kế thừa và mở rộng các nguyên lý của 4P và 4C, phù hợp với bối cảnh hiện đại – nơi khách hàng mong đợi nhiều hơn ở trải nghiệm, giá trị và sự kết nối với thương hiệu”, Mr. Tony Dzung nhấn mạnh.

Doanh nghiệp cần linh hoạt lựa chọn và kết hợp các mô hình phù hợp với mục tiêu chiến lược và nhu cầu thị trường cụ thể.

4. Quy trình ứng dụng mô hình 4E trong marketing

Trong thế giới marketing hiện đại, việc tạo ra những chiến lược hiệu quả không chỉ dựa vào việc tiếp cận khách hàng mà còn phải xây dựng những trải nghiệm sâu sắc và đáng nhớ. Một trong những mô hình marketing được áp dụng rộng rãi và đem lại hiệu quả cao chính là mô hình 4E

Mô hình này bao gồm bốn yếu tố quan trọng: Insight & Persona, Experience, Exchange, Everywhere, và Evangelism. Sau đây, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết từng bước để áp dụng mô hình 4E vào chiến lược marketing của doanh nghiệp.

Quy trình ứng dụng mô hình 4E trong marketing
Quy trình ứng dụng mô hình 4E trong marketing

4.1. Bước 1: Khám phá chân dung và hành vi khách hàng (Insight & Persona)

Để bắt đầu, bạn cần hiểu rõ khách hàng của mình. Việc này có thể thực hiện qua nhiều phương pháp khác nhau như phỏng vấn trực tiếp, khảo sát hoặc phân tích hành vi của khách hàng qua các công cụ số. Mục tiêu là thu thập dữ liệu chi tiết về nhu cầu, thói quen, và đặc điểm của khách hàng.

  • Xác định điểm chạm (touch points): Hành trình khách hàng không phải lúc nào cũng giống nhau, vì vậy, bạn cần xác định các điểm tiếp xúc quan trọng mà khách hàng sẽ gặp phải trong quá trình tìm hiểu và mua sản phẩm/dịch vụ của bạn.
  • Xây dựng chân dung khách hành chi tiết: Tạo ra các mô hình khách hàng cụ thể, từ đó dễ dàng phân tích nhu cầu, kỳ vọng và thói quen tiêu dùng của họ.

Mục tiêu: Hiểu khách hàng một cách sâu sắc và toàn diện để từ đó tạo ra những chiến lược marketing phù hợp với từng nhóm đối tượng khác nhau.

4.2. Bước 2: Thiết kế trải nghiệm khách hàng (Experience)

Khi bạn đã có thông tin chi tiết về khách hàng, bước tiếp theo là xây dựng một trải nghiệm khách hàng hoàn hảo. Hành trình khách hàng (Customer Journey) là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa trải nghiệm, từ khi họ bắt đầu tìm hiểu sản phẩm cho đến khi họ trở thành khách hàng trung thành.

  • Phân tích hành trình khách hàng (Customer Journey Map): Để biết chính xác khách hàng của bạn đang ở đâu trong quá trình mua sắm, hãy vẽ ra một bản đồ hành trình, chỉ ra các giai đoạn như nhận biết, cân nhắc, mua, sử dụng và trung thành.
  • Tạo điểm nhấn cảm xúc: Không chỉ là bán sản phẩm, bạn cần tạo ra những trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ tại các điểm tiếp xúc quan trọng. Điều này có thể được thực hiện qua các chiến lược cá nhân hóa, dịch vụ vượt kỳ vọng và storytelling.

Mục tiêu: Tạo ra một hành trình khách hàng mượt mà và đầy cảm xúc, giúp khách hàng cảm thấy đặc biệt và gắn bó với thương hiệu của bạn.

4.3. Bước 3: Xác định và tối ưu giá trị trao đổi (Exchange)

Khi khách hàng quyết định chi tiền, họ không chỉ nhận được sản phẩm, mà còn nhận được giá trị tổng thể từ thương hiệu của bạn. Đây là bước quan trọng trong mô hình 4E vì nó giúp bạn xác định giá trị mà khách hàng thật sự cần và cảm nhận.

  • Định nghĩa giá trị khách hàng nhận được: Xác định không chỉ sản phẩm mà còn là trải nghiệm, sự uy tín của thương hiệu và dịch vụ hậu mãi.
  • Đo lường cảm nhận giá trị: Sử dụng các công cụ đo lường như khảo sát hài lòng (CSAT), NPS và các đánh giá sau khi mua để biết khách hàng cảm nhận thế nào về giá trị mà họ nhận được.
  • Tối ưu hóa hình thức trao đổi: Cung cấp chính sách hoàn tiền, bảo hành, dùng thử, và các phương thức thanh toán linh hoạt sẽ khiến khách hàng cảm thấy hài lòng và tự tin hơn khi mua hàng.

Gợi ý: Cung cấp các gói sản phẩm “value pack” để khách hàng cảm thấy mình nhận được nhiều giá trị hơn với mức giá tương đương.

4.4. Bước 4: Đa dạng kênh phân phối 

Khách hàng hiện đại có thể tiếp cận thương hiệu của bạn qua rất nhiều kênh khác nhau. Để tối ưu hóa cơ hội tiếp cận, bạn cần đảm bảo sự hiện diện trên tất cả các kênh phân phối phù hợp với thói quen của khách hàng.

  • Chọn kênh phân phối phù hợp: Dựa vào hành vi tiêu dùng của khách hàng, bạn cần quyết định sử dụng kênh online (Facebook, TikTok, Shopee, website) hay offline (showroom, đại lý, sự kiện thực tế).
  • Đảm bảo sự đồng bộ (Omnichannel consistency): Hình ảnh, thông điệp và trải nghiệm khách hàng phải luôn nhất quán trên tất cả các kênh phân phối, giúp tăng sự nhận diện và tạo niềm tin.
  • Tích hợp công nghệ: Sử dụng chatbot, QR code, và các ứng dụng di động để tạo sự thuận tiện và tăng tốc độ giao dịch.
Đa dạng kênh phân phối
Đa dạng kênh phân phối

Mẹo triển khai: Nếu khách hàng xem video sản phẩm trên TikTok, hãy đảm bảo họ có thể mua ngay mà không cần rời khỏi ứng dụng, tạo ra một trải nghiệm liền mạch và thuận tiện.

4.5. Bước 5: Xây dựng cộng đồng và khuyến khích lan tỏa

Một trong những yếu tố giúp xây dựng thương hiệu bền vững chính là việc tạo dựng cộng đồng khách hàng trung thành. Điều này giúp bạn không chỉ bán hàng mà còn xây dựng được một mạng lưới khách hàng yêu thích và giới thiệu thương hiệu của bạn.

  • Khuyến khích chia sẻ: Tạo ra các cơ chế để khách hàng chia sẻ sản phẩm hoặc trải nghiệm của họ như quà tặng khi giới thiệu bạn bè, chương trình referral hoặc các thử thách hashtag.
  • Kết nối khách hàng thành cộng đồng: Tạo các nhóm cộng đồng trên các nền tảng như Facebook, Zalo hoặc tổ chức các sự kiện offline, livestream để tăng sự gắn kết với khách hàng.

Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm có thể khuyến khích khách hàng chia sẻ ảnh "before-after" để nhận quà và được giới thiệu trên fanpage, giúp xây dựng câu chuyện thương hiệu sống động và gần gũi.

4.6. Bước 6: Đo lường – đánh giá – cải tiến liên tục

Cuối cùng, để chiến lược marketing luôn hiệu quả, bạn cần liên tục theo dõi và điều chỉnh chiến lược của mình thông qua các chỉ số cụ thể. Mỗi yếu tố trong mô hình 4E sẽ có các chỉ số riêng biệt cần theo dõi để đánh giá sự thành công.

  • Experience: Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng qua các chỉ số như CSAT, mức độ tương tác và thời gian sử dụng dịch vụ.
  • Exchange: Đo lường tỷ lệ chuyển đổi mua hàng, mức độ cảm nhận giá trị từ khách hàng.
  • Everywhere: Đánh giá hiệu quả của các kênh phân phối, tỷ lệ chuyển đổi trên từng nền tảng.
  • Evangelism: Theo dõi tỷ lệ giới thiệu khách mới, số lượt chia sẻ thương hiệu và mức độ lan tỏa của cộng đồng.

Mục tiêu: Phân tích phản hồi và tối ưu hóa chiến dịch để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng, từ đó duy trì sự phát triển bền vững cho thương hiệu.

Mô hình 4E không chỉ giúp tối ưu hóa các chiến lược marketing mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa trong cộng đồng. 

Đặc biệt trong kỷ nguyên số hiện nay, nơi khách hàng không chỉ tìm kiếm sản phẩm mà còn tìm kiếm trải nghiệm và cảm xúc, mô hình 4E chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt và duy trì sự phát triển bền vững.

5. Gợi ý ứng dụng mô hình 4E trong các lĩnh vực kinh doanh

Mô hình 4E trong marketing là một công cụ linh hoạt có thể được áp dụng cho nhiều ngành nghề khác nhau, mỗi ngành có thể triển khai mô hình này theo các đặc thù riêng của mình. 

Dưới đây là các ví dụ cụ thể về cách các ngành nghề có thể ứng dụng mô hình 4E để tối ưu hóa chiến lược marketing và gia tăng giá trị thương hiệu.

Gợi ý ứng dụng mô hình 4E trong các lĩnh vực kinh doanh
Gợi ý ứng dụng mô hình 4E trong các lĩnh vực kinh doanh

1 - Ngành Bán Lẻ:

  • Experience: Tạo ra một trải nghiệm mua sắm độc đáo, tích hợp giữa cửa hàng vật lý và trực tuyến, mang lại sự tiện lợi và thoải mái cho khách hàng.
  • Exchange: Cung cấp các chương trình khách hàng thân thiết, các ưu đãi cá nhân hóa để gia tăng giá trị cho khách hàng.
  • Everywhere: Tận dụng sự kết hợp giữa bán hàng online và offline, đồng thời khai thác mạng xã hội và ứng dụng di động để gia tăng tiếp cận khách hàng.
  • Evangelism: Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm và đánh giá sản phẩm trên các nền tảng trực tuyến, giúp tăng sự lan tỏa thương hiệu.

Một ví dụ điển hình về mô hình 4E: Sephora là chuỗi cửa hàng bán lẻ mỹ phẩm nổi tiếng toàn cầu, chuyên cung cấp các sản phẩm làm đẹp từ nhiều thương hiệu nổi tiếng.

  • Experience: Kết hợp cửa hàng và mua sắm online.
  • Exchange: Chương trình tích điểm "Beauty Insider".
  • Everywhere: Bán qua app, website, và mạng xã hội.
  • Evangelism: Khuyến khích chia sẻ trải nghiệm trên mạng xã hội.
Mô hình 4E của SEPHORA
Mô hình 4E của SEPHORA

2 - Ngành dịch vụ nhà hàng và khách sạn:

  • Experience: Cung cấp trải nghiệm dịch vụ vượt trội, bao gồm không gian lưu trú đặc sắc và thực đơn sáng tạo, nhằm mang lại ấn tượng sâu sắc cho khách hàng.
  • Exchange: Tạo ra các gói dịch vụ linh hoạt và các chương trình ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết.
  • Everywhere: Quảng bá dịch vụ qua các trang đặt phòng trực tuyến, mạng xã hội và các ứng dụng di động.
  • Evangelism: Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm của họ trên các nền tảng đánh giá và mạng xã hội, từ đó thu hút khách hàng mới.

Một ví dụ điển hình về mô hình 4E trong ngành nhà hàng và khách sạn là Marriott:

  • Experience: Cung cấp không gian lưu trú sang trọng và thực đơn sáng tạo, mang đến trải nghiệm dịch vụ đẳng cấp.
  • Exchange: Tạo các gói dịch vụ linh hoạt và chương trình "Marriott Bonvoy" cho khách hàng thân thiết, tích điểm đổi ưu đãi.
  • Everywhere: Quảng bá dịch vụ qua các trang web đặt phòng, mạng xã hội và ứng dụng di động.
  • Evangelism: Khuyến khích khách chia sẻ trải nghiệm trên các nền tảng như TripAdvisor, Instagram để thu hút khách hàng mới.
Mô hình 4E của Marriott
Mô hình 4E của Marriott

3 - Ngành Công nghệ và Điện tử Tiêu Dùng:

  • Experience: Cung cấp trải nghiệm người dùng tối ưu với các sản phẩm công nghệ tiên tiến, dễ sử dụng và hiệu quả.
  • Exchange: Đưa ra giải pháp toàn diện, bao gồm cả sản phẩm và dịch vụ hậu mãi để tạo sự hài lòng cho khách hàng.
  • Everywhere: Hiện diện trên các nền tảng thương mại điện tử và cửa hàng bán lẻ, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm.
  • Evangelism: Tạo điều kiện để khách hàng chia sẻ ý kiến và đánh giá sản phẩm trực tuyến, từ đó giúp gia tăng uy tín và tạo sự lan tỏa.

Một ví dụ điển hình về mô hình 4E trong ngành công nghệ và điện tử tiêu dùng là Apple:

  • Experience: Cung cấp sản phẩm công nghệ tiên tiến, dễ sử dụng như iPhone, iPad, mang đến trải nghiệm mượt mà và hiệu quả.
  • Exchange: Đưa ra giải pháp toàn diện với cả sản phẩm và dịch vụ hậu mãi qua AppleCare, đảm bảo sự hài lòng lâu dài cho khách hàng.
  • Everywhere: Hiện diện trên các nền tảng thương mại điện tử như Apple Store online, và cửa hàng bán lẻ trên toàn cầu để dễ dàng tiếp cận sản phẩm.
  • Evangelism: Khuyến khích khách hàng chia sẻ đánh giá và trải nghiệm trên các nền tảng như YouTube, Instagram, từ đó lan tỏa uy tín thương hiệu.
Apple cung cấp đa dạng các sản phẩm công nghệ
Apple cung cấp đa dạng các sản phẩm công nghệ

4 - Ngành Thời trang và Làm đẹp:

  • Experience: Tạo ra trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa và độc đáo, giúp khách hàng cảm thấy họ là trung tâm của sự chú ý.
  • Exchange: Cung cấp các sản phẩm độc quyền, các chương trình khuyến mãi đặc biệt và dịch vụ tư vấn phong cách.
  • Everywhere: Sử dụng các kênh mạng xã hội, trang thương mại điện tử và cửa hàng thực tế để tiếp cận khách hàng.
  • Evangelism: Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm mua sắm và sản phẩm qua các nền tảng trực tuyến, giúp tăng cường sự quảng bá tự nhiên.

5 - Ngành Y Tế và Sức Khỏe:

  • Experience: Cung cấp trải nghiệm chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa, đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng bệnh nhân.
  • Exchange: Đảm bảo sự trao đổi giá trị qua các dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc và hỗ trợ sau điều trị.
  • Everywhere: Kết nối với bệnh nhân qua các ứng dụng di động, trang web và phòng khám, tạo sự tiện lợi trong việc tiếp cận dịch vụ.
  • Evangelism: Khuyến khích bệnh nhân chia sẻ trải nghiệm chăm sóc sức khỏe của họ, giúp xây dựng uy tín thông qua các đánh giá và giới thiệu từ người bệnh.

Một ví dụ điển hình về mô hình 4E trong ngành Y tế và Sức khỏe là Vinmec:

  • Experience: Vinmec cung cấp trải nghiệm chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa, với các dịch vụ khám chữa bệnh chuyên sâu và đội ngũ bác sĩ giỏi, giúp bệnh nhân cảm thấy an tâm và được chăm sóc chu đáo.
  • Exchange: Vinmec đảm bảo sự trao đổi giá trị qua các dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc, như tư vấn trực tuyến và hỗ trợ sau điều trị, giúp bệnh nhân có sự hồi phục tốt nhất.
  • Everywhere: Vinmec kết nối với bệnh nhân qua các ứng dụng di động, website và hệ thống phòng khám, tạo sự tiện lợi trong việc tiếp cận dịch vụ khám chữa bệnh ở mọi nơi.
  • Evangelism: Khuyến khích bệnh nhân chia sẻ trải nghiệm chăm sóc sức khỏe của họ trên các nền tảng trực tuyến và mạng xã hội, giúp xây dựng uy tín và tạo sự lan tỏa thương hiệu qua các đánh giá tích cực.
Mô hình 4E của Vinmec
Mô hình 4E của Vinmec

6 - Ngành Giáo dục và Đào tạo:

  • Experience: Cung cấp trải nghiệm học tập hấp dẫn, linh hoạt và tương tác, giúp học viên cảm thấy hứng thú và gắn kết với chương trình.
  • Exchange: Cung cấp các khóa học có giá trị cao, kết hợp với chứng chỉ hoặc cơ hội nghề nghiệp để học viên cảm thấy được trang bị tốt hơn cho tương lai.
  • Everywhere: Mở rộng đến học viên qua các nền tảng học trực tuyến và offline, mang lại sự thuận tiện tối đa.
  • Evangelism: Khích lệ học viên chia sẻ trải nghiệm và thành công của họ, từ đó thu hút học viên mới và tạo sự lan tỏa thông tin.

7 - Ngành Du Lịch và Lữ hành:

  • Experience: Cung cấp trải nghiệm du lịch độc đáo và cá nhân hóa, đáp ứng các sở thích và nhu cầu riêng của từng khách hàng.
  • Exchange: Đề xuất các gói du lịch hấp dẫn, bao gồm các giá trị gia tăng như hướng dẫn viên chuyên nghiệp, trải nghiệm địa phương đặc sắc.
  • Everywhere: Quảng bá dịch vụ qua trang web, mạng xã hội, và các đại lý du lịch, giúp tiếp cận khách hàng ở mọi nơi.
  • Evangelism: Tạo điều kiện cho khách du lịch chia sẻ câu chuyện và hình ảnh của họ, từ đó tạo ra sự quảng bá tự nhiên cho thương hiệu.

8 - Ngành Nghệ thuật và Giải trí:

  • Experience: Cung cấp trải nghiệm giải trí hấp dẫn, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thưởng thức của khách hàng.
  • Exchange: Cung cấp nội dung độc quyền, truy cập sớm hoặc các lợi ích khác cho người dùng trả phí, giúp tăng giá trị gia tăng.
  • Everywhere: Phát sóng trên nhiều nền tảng từ truyền hình, rạp chiếu phim đến các dịch vụ streaming trực tuyến, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận người hâm mộ.
  • Evangelism: Khuyến khích người hâm mộ chia sẻ ý kiến và tạo cộng đồng xung quanh các sản phẩm nghệ thuật, từ đó gia tăng sự lan tỏa và sức ảnh hưởng của thương hiệu.

Một ví dụ điển hình về mô hình 4E trong ngành Nghệ thuật và Giải trí là Netflix:

  • Experience: Netflix cung cấp trải nghiệm giải trí chất lượng cao với kho phim, series đa dạng và nội dung độc quyền, đáp ứng nhu cầu thưởng thức của mọi đối tượng khách hàng.
  • Exchange: Netflix cung cấp các gói thuê bao như:
    • Gói Basic: Cho phép người dùng xem Netflix trên một màn hình với chất lượng video chuẩn (SD).
    • Gói Standard: Cho phép xem trên hai màn hình cùng lúc với chất lượng video HD.
    • Gói Premium: Cho phép xem trên bốn màn hình cùng lúc với chất lượng video Ultra HD (4K), truy cập vào các bộ phim và chương trình độc quyền, không quảng cáo, và các tính năng cao cấp khác.
  • Everywhere: Phát sóng trên nhiều nền tảng từ truyền hình, thiết bị di động đến các dịch vụ streaming trực tuyến, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và xem mọi lúc, mọi nơi.
  • Evangelism: Khuyến khích người hâm mộ chia sẻ ý kiến và tạo cộng đồng xung quanh các bộ phim, series, từ đó tăng cường sự lan tỏa và sức ảnh hưởng của thương hiệu qua các nền tảng mạng xã hội.
Netflix đa dạng gói thuê bao - Đáp ứng nhu cầu linh hoạt của khách hàng
Netflix đa dạng gói thuê bao - Đáp ứng nhu cầu linh hoạt của khách hàng

Mỗi ngành nghề có thể sáng tạo trong việc áp dụng mô hình 4E để tối ưu hóa chiến lược marketing của mình, từ đó nâng cao mối quan hệ với khách hàng và gia tăng giá trị thương hiệu.

Mô hình 4E trong marketing mang lại một phương pháp chiến lược toàn diện, giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng tiềm năng và xây dựng mối quan hệ bền vững. Bằng cách tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, cung cấp giá trị trao đổi vượt trội, đảm bảo sự hiện diện mạnh mẽ trên nhiều kênh và khuyến khích sự lan tỏa tự nhiên của thương hiệu, mô hình này giúp doanh nghiệp không chỉ gia tăng sự hài lòng mà còn thúc đẩy sự phát triển lâu dài. Áp dụng mô hình 4E sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược marketing, cải thiện kết quả kinh doanh và nâng cao giá trị thương hiệu một cách bền vững.

mô hình 4e là gì

Mô hình 4E, hay còn gọi là 4E Marketing Mix, là công cụ marketing do Giáo sư Stephen A. Fisher phát triển.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline